|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phó từ
noun adverb
| [phó từ] | | | (ngữ pháp) adverb | | | Phó từ chỉ thá»i gian / nÆ¡i chốn / cách thức | | Adverb of time/place/manner | | | TÃnh từ dùng nhÆ° phó từ | | Adjective that is used as an adverb; Adjective that functions as an adverb | | | Phó từ là từ bổ nghÄ©a cho Ä‘á»™ng từ, tÃnh từ hoặc cho má»™t phó từ khác | | An adverb is a word that modifies a verb, an adjective, or another adverb | | | adverbial |
|
|
|
|